预防保健
| 口腔检查 | 100 zł |
| 专业咨询 | 100 – 150zł |
| 洗牙洁牙 | 200 – 250zł |
| 洗牙加喷砂 | 280 – 300zł |
| 喷砂涂氟 | 250 – 280zł |
| 洗牙喷砂涂氟 | 330 zł |
| 涂氟 | 30 – 180zł |
口腔治疗
| 无机械治疗 | 80 – 150zł |
| 光固化树脂补牙 | 200 – 300zł |
| 玻璃离子补牙 | 180 – 200zł |
| 牙齿修复 | 300 – 500zł |
| 牙齿修复加打桩 | 300 – 500zł |
| 儿童补牙 | 150 – 200zł |
| 窝沟封闭 | 80 – 150zł |
根管治疗
| 根管治疗 1 个根管 | 600 zł |
| 根管治疗 2 个根管 | 800 zł |
| 根管治疗 3 个根管 | 1000 zł |
美白
| 居家美白 | 700 – 1000zł |
| 美白(坏死牙) | 100 – 300zł |
口腔外科
| 麻醉 | 40 zł |
| 一般牙拔除术 | 200 – 500zł |
| 乳牙拔除术 | 100 zł |
| 阻生齿拔除术 | 500-1000 zł |
| 脓肿治疗 | 50 zł |
| 囊肿切除 | 250-500 zł |
口腔修复
| 牙桩 | 300-450 zł |
| 烤瓷冠 | 600-1500 zł |
| 全瓷冠 | 1100-1800 zł |
| 贴面 | 1200-1600 zł |
| 诊断用牙模,蜡膜,订制牙托盘 | 50 zł |
| 临时牙冠 | 150-300 zł |
活动牙修复
| 全口假牙 | 1000-1300 zł |
| 塑料基托 | 800-1300 zł |
| 金属基托 | 1300-1600 zł |
| 旧基托修复 | 350-400 zł |
| 假牙修复 | 80-100 zł |
| 漂白牙托,治疗/复健用牙托 | 500 zł |
* 种植牙与牙整形请先咨询再询问价格!
* 所有价格依照患者情况,病情程度和使用材料的不同会有所变更,一切以兹罗提计算。欢迎预约咨询!

Phòng Ngừa
| Kiểm tra | 100zł |
| Tư vấn nha khoa | 100 – 150zl |
| Làm sạch răng | 200 – 250zł |
| Làm sạch răng bằng phun bột | 280 – 300zl |
| Phun bột với lớp phủ bảo vệ | 250 – 280zl |
| Trọn gói (làm sạch răng, phun bột, lớp phủ bảo vệ) | 330zl |
| Lớp phủ bảo vệ | 30 – 180zl |

Nha Khoa Bảo Tồn
| Khám không dùng khoan | 80 – 150zl |
| Trắm răng | 200 – 300zl |
| Trám kính răng | 180 – 200zl |
| Tái tạo răng | 300 – 500zl |
| Tái tạo răng bằng chốt | 300 – 500zl |
| Trám răng sữa | 150 – 200zl |
| Lấp kín hố rãnh, khe kẽ răng | 150zl |

Chữa Tủy Răng
| Rút 1 tủy răng | 600zl |
| Rút 2 tủy răng | 800zl |
| Rút 3 tủy răng | 1000 zl |

Dưỡng Trắng Răng
| Làm trắng răng | 700 – 1000zl |
| Làm trắng từ bên trong răng | 100 – 300zl |

Phẫu Thuật Hàm Mặt
| Gây tê | 40 zl |
| Nhổ răng | 200 – 500zl |
| Nhổ răng sữa | 150 – 200zl |
| Dẫn lưu ổ áp xe răng | 100 zl |
| Loại bỏ u nang | 250 – 500zl |



